Có 2 kết quả:
蹦蹦儿车 bèng bèngr chē ㄅㄥˋ ㄔㄜ • 蹦蹦兒車 bèng bèngr chē ㄅㄥˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
motor tricycle (onom. bang-bang car)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
motor tricycle (onom. bang-bang car)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh